Ngày bạn trai đến nhà ra mắt, cô gái dẫn bạn trai đến mộ thắp hương cho người cha đã mất cách đây 10 năm. Thế nhưng, vừa thắp xong, phía sau cô bỗng có tiếng gọi: “Con gái ơi, ba về rồi đây”.

by Admin

CHƯƠNG 1: NGÀY VỀ TRƯỚC MỘ CHA

Buổi sáng hôm ấy, nắng vàng rải khắp con ngõ nhỏ dẫn vào nhà Mai. Mùi hoa cau thoảng trong gió, mộc mạc mà bình yên như bao năm qua. Hôm nay là một ngày quan trọng – ngày Mai đưa Minh, bạn trai cô, về ra mắt mẹ. Từ sáng sớm, Mai đã dậy phụ mẹ dọn dẹp, nấu nướng, lòng vừa háo hức vừa lo lắng.

Minh – người yêu cô – là một chàng trai hiền lành, điềm đạm, làm kỹ sư điện ở thành phố. Hai người quen nhau trong một dự án thiện nguyện ở quê cô, rồi dần dần gắn bó. Mai nghĩ đã đến lúc để mẹ biết và cũng là dịp để người cha đã khuất chứng giám cho chuyện tình của họ.

Khi chiếc xe của Minh dừng lại trước cổng, Mai vội vàng bước ra đón. Anh mang theo một giỏ trái cây, vài gói quà nhỏ. Mẹ Mai – bà Hạnh – từ trong nhà bước ra, nụ cười hiền hiện trên khuôn mặt rám nắng.

– Dạ, con chào bác ạ! – Minh cúi đầu lễ phép.
– Ừ, chào con. Xa xôi vậy mà con chịu khó về tận đây, quý lắm đó. – Bà Hạnh cười, giọng chân tình.

Bữa cơm trưa diễn ra trong không khí thân mật. Minh nói chuyện lễ phép, khiêm tốn, còn bà Hạnh thì hỏi han đủ điều, từ công việc đến gia đình, cách anh đối nhân xử thế. Mai ngồi cạnh, nhìn mẹ và người yêu chuyện trò, lòng nhẹ nhõm.

Sau bữa cơm, Mai ngập ngừng nói:
– Mẹ ơi, con định đưa Minh ra thắp hương cho ba, cho anh ấy biết người sinh thành của con.

Bà Hạnh gật đầu, ánh mắt chợt xa xăm.– Ừ, con đi đi. Ba con mà biết, chắc ông mừng lắm.

Con đường ra nghĩa trang nằm phía cuối làng, hai bên là hàng tre già đan cành tạo bóng râm mát rượi. Tiếng ve cuối mùa vẫn râm ran đâu đó. Mai cầm bó nhang, dẫn Minh đi từng bước chậm rãi.

Ngôi mộ nằm riêng ở góc cuối, được quét dọn sạch sẽ, trên bia khắc dòng chữ giản dị: “Nguyễn Văn Tấn – sinh 1965, mất 2015.”
Mai đặt giỏ hoa xuống, thắp nén hương, khấn khẽ:

– Ba ơi, hôm nay con đưa Minh – người con thương – về thăm ba. Con mong ba phù hộ cho tụi con được thuận hòa, bên nhau dài lâu.

Gió khẽ thổi, khói nhang bay là là trên mặt bia. Minh đứng bên, lặng im cúi đầu. Cảnh vật xung quanh bỗng trầm xuống, chỉ còn tiếng lá tre xào xạc.

Nhưng khi Mai vừa quay sang nói với Minh: “Mình về thôi anh”, thì phía sau vang lên một giọng nói lạ, trầm và run run:
– Con gái ơi… ba về rồi đây.

Câu nói khiến Mai đứng sững lại. Cô quay phắt người, tim đập dồn dập. Phía xa, nơi con đường đất dẫn ra nghĩa trang, một người đàn ông đứng đó – dáng gầy, làn da sạm nắng, tóc điểm bạc. Ông mặc chiếc áo sơ mi đã cũ, trên vai khoác túi hành lý nhỏ. Đằng sau ông, mẹ cô – bà Hạnh – đang bước tới, vẻ mặt đầy xúc động.

– Mẹ…? – Mai lắp bắp. – Ai… ai vậy mẹ?

Bà Hạnh nắm chặt tay cô, giọng nghẹn lại:
– Con à… đây là… ba ruột của con.

Không khí như đông cứng lại. Tiếng ve như lạc đi đâu mất. Mai nhìn người đàn ông ấy, không tin nổi vào tai mình. Cô tưởng mình nghe nhầm, hay mẹ đùa? Nhưng nét mặt nghiêm của bà, ánh mắt rưng rưng của người đàn ông kia, tất cả đều thật.

– Mẹ nói sao cơ? – Mai run giọng. – Ba con… đang nằm ở đây mà? Người đã nuôi con suốt mười mấy năm trời…

Người đàn ông bước đến gần, ánh mắt hiền từ pha chút hối hận.– Ba biết… con khó tin. Nhưng… sự thật là vậy, con ạ.

Bà Hạnh đặt tay lên vai con gái, thở dài:
– Con nghe mẹ nói đã. Người nằm dưới mộ này là ba nuôi của con, ông Tấn. Còn đây là ba ruột của con – ông Lâm.

Mai lùi lại, lắc đầu.
– Không… không thể nào! Mẹ nói vậy nghĩa là sao? Suốt bao năm qua, mẹ chưa từng nói…

Bà Hạnh nhìn con, nước mắt lăn dài:

– Vì lúc ấy, ba con – tức ông Lâm đây – gặp khó khăn lắm. Mẹ ruột con mất ngay sau khi sinh con, ông Lâm phải một mình gồng gánh nợ nần, nên gửi con cho vợ chồng bác Tấn, là bạn thân của ông ấy. Hai bác hiếm muộn, thương con như con ruột. Rồi mấy năm sau, ông ấy đi làm xa, mất liên lạc luôn. Cả nhà tưởng ông đã chết ở xứ người, nên hai bác ấy coi con như con ruột thật.

Mai im lặng. Từng lời của mẹ như nhát dao nhỏ, cứa dần vào tim. Trước mắt cô, bao ký ức về người cha nuôi hiện về – người đã dạy cô tập xe đạp, từng cõng cô qua con mương nhỏ, từng lặng lẽ ngồi đan chiếc giỏ tre trong những chiều mưa. Cô đã khóc bao đêm khi ông mất. Còn giờ đây, người đàn ông trước mặt lại bảo là cha ruột.

Cô nhìn ông Lâm, giọng khàn đặc:
– Nếu thật sự ông là cha tôi… tại sao giờ mới về?

Ông cúi đầu, bàn tay chai sạn run run:
– Ba biết, con giận cũng phải. Năm đó, ba đi làm thuê tận miền Trung. Khi trở lại, chỗ hai bác con ở đã dọn đi nơi khác. Ba tìm mãi không ra tung tích. Cũng không biết con còn sống hay đã theo người ta đi đâu. Mãi đến mấy tháng trước, một người trong làng cũ nói với ba là nhà bác Tấn giờ ở đây… ba mới lần mò về.

Mai nghẹn lời. Cô thấy trong mắt người đàn ông ấy là một nỗi day dứt không giấu được. Nhưng trong lòng cô, mọi thứ vẫn rối bời.

Minh, nãy giờ đứng bên, nhẹ đặt tay lên vai cô:

– Mai, anh nghĩ… em nên nghe bác nói hết.

Mai hít sâu, cố giữ bình tĩnh. Bà Hạnh kể thêm:
– Năm con sáu tuổi, ba Tấn bị tai nạn lao động. Mẹ con lúc ấy gồng gánh hết mọi thứ, nuôi con ăn học. Mẹ sợ nói ra con sẽ tổn thương, sợ con thấy mình không có nơi dựa nên giấu kín chuyện này. Mãi đến khi ba ruột con tìm về, mẹ mới… không thể giấu thêm được nữa.

Bà bật khóc. Ông Lâm tiến lại gần, đôi mắt đượm buồn.
– Con gái… ba xin lỗi. Mười mấy năm qua, ba sống mà không ngày nào quên con.

Mai đứng yên, cảm giác lạ lẫm tràn ngập trong lòng. Người đàn ông trước mặt cô – dù mang dòng máu cô – lại xa lạ đến nỗi cô không biết phải xưng hô thế nào.

Cô quay đi, mắt rưng rưng nhìn tấm bia mộ cha nuôi.
– Ba à… con xin lỗi. Con không biết phải làm sao nữa…

Gió chiều lại thổi. Nhang trên mộ nghi ngút khói, mùi trầm hương thoảng lên cay mắt. Ông Lâm cũng cúi đầu trước mộ, giọng run:
– Anh Tấn, cảm ơn anh và chị Hạnh đã nuôi con tôi nên người. Tôi nợ anh chị một đời.

Bà Hạnh gạt nước mắt, khẽ nói:
– Chúng ta đều làm theo cái tâm thôi, anh Lâm ạ. Ai ngờ… ông trời để chúng ta gặp lại thế này.

Minh dìu Mai ra khỏi nghĩa trang, lòng cô trĩu nặng. Cô thấy mọi thứ trước mắt như quay cuồng – những năm tháng yên bình bỗng vỡ vụn.

Trên đường về, Mai lặng thinh. Mẹ cô ngồi ghế sau, thỉnh thoảng đưa mắt nhìn ra ngoài. Ông Lâm đi bộ sau xe, dáng ông lặng lẽ, cô độc đến thương.

Về đến nhà, bà Hạnh pha ấm trà, mời ông Lâm ngồi.
– Anh kể kỹ hơn cho mẹ con tôi nghe đi. Bao năm qua, anh sống thế nào?

Ông Lâm trầm ngâm:
– Sau khi vợ tôi mất, tôi mang nợ lớn. Tôi gửi con cho anh Tấn rồi đi làm thuê, mong có tiền quay về. Nhưng trong một lần đi tàu ra khơi, tàu bị đắm, tôi may mắn sống sót, trôi dạt đến vùng xa. Không giấy tờ, không liên lạc, tôi ở lại đó làm thuê, tích góp từng đồng. Khi đủ tiền, tôi trở lại tìm con thì họ đã chuyển đi. Tôi lang bạt nhiều năm, đến khi tuổi già, mới lần ra được manh mối.

Giọng ông khàn khàn, mắt ươn ướt. Căn nhà chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng tích tách của ấm nước sôi.

Mai ngồi đó, lòng nặng trĩu. Cô không biết nên vui hay buồn. Một người cha cô từng tin đã mất thì ra chưa bao giờ là ruột thịt. Còn người xa lạ kia, bỗng nhiên lại là cha thật.

Tối hôm ấy, khi Minh đã về, Mai nằm trằn trọc mãi không ngủ. Bà Hạnh ngồi bên giường, nhẹ giọng:
– Mẹ biết con khó chấp nhận. Nhưng con à, dù sao ông ấy vẫn là người đã sinh ra con. Ông ấy cũng chịu khổ nhiều lắm.

Mai quay mặt vào tường, khẽ nói:
– Con biết, mẹ à. Nhưng con chưa quen. Con chỉ thấy… thương ba Tấn hơn. Ông mất mà vẫn chẳng biết con là con nuôi. Con sợ nếu ông biết, ông sẽ buồn.

Bà Hạnh nắm tay con, nước mắt rơi xuống:
– Ông ấy trên kia chắc cũng hiểu. Ông thương con như con ruột, chưa bao giờ phân biệt. Giờ biết con có cha ruột tìm về, chắc ông mừng lắm.

Mai không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Ngoài hiên, trăng non treo lơ lửng, ánh sáng dịu dàng phủ lên hiên nhà. Trong lòng cô, hàng trăm cảm xúc đan xen – ngỡ ngàng, thương cảm, bối rối. Cô biết, từ ngày mai, cuộc sống của mình sẽ không còn như trước nữa.

CHƯƠNG 2: NGƯỜI CHA TRỞ VỀ

Buổi sáng hôm sau, trời trong và dịu. Tiếng gà gáy vọng từ xa, ánh nắng sớm len qua hàng cau trước ngõ, rải những vệt vàng lên sân gạch ẩm sương. Bà Hạnh thức dậy sớm nấu nồi cháo, còn Mai vẫn nằm im trong phòng, trằn trọc cả đêm. Mọi chuyện xảy ra quá nhanh, như một giấc mơ lạ khiến cô chưa thể sắp xếp nổi cảm xúc trong lòng.

Tiếng gõ cửa khe khẽ vang lên.
– Mai ơi, dậy ăn sáng con. – Giọng mẹ cô nhẹ nhàng.

Mai khẽ đáp, giọng mệt:
– Dạ, con dậy ngay đây.

Khi cô ra đến bàn ăn, người đàn ông hôm qua – ông Lâm – đã ngồi đó. Ông mặc chiếc áo sơ mi cũ, tay khẽ xoay tách trà, vẻ mặt ngại ngần. Cô nhìn thấy ánh mắt ấy, lòng chợt dấy lên cảm giác khó tả: vừa thương, vừa lạ, vừa xa xôi.

Bà Hạnh bưng cháo ra, nói nhỏ:
– Ăn đi con, rồi lát nữa mẹ đi chợ. Ba con ở lại phụ sửa lại hàng rào.

Mai gật đầu, nhưng không nói gì thêm. Không khí bữa sáng im ắng đến mức có thể nghe rõ tiếng muỗi vo ve ngoài cửa. Ông Lâm thỉnh thoảng ngước lên nhìn con gái, như muốn nói gì đó, rồi lại thôi.

Khi bà Hạnh đi chợ, chỉ còn hai cha con trong sân. Ông Lâm ngồi trên bậc hiên, tay cầm tách trà, giọng chậm rãi:
– Hồi nhỏ… con có hay bị ốm không?

Mai ngẩng lên, khẽ đáp:
– Dạ… con yếu lắm, ba Tấn hay bế con đi bệnh viện.

Ông khẽ gật đầu, mắt xa xăm:
– Ngày con chào đời, mẹ con mất vì băng huyết. Lúc ấy, ba như người mất hồn. Ba nhớ con lắm… nhưng không dám giữ. Nghèo quá, ba sợ con khổ.

Cô lặng im, bàn tay khẽ nắm vào nhau. Câu nói ấy khiến tim cô nhói lên. Từ sâu trong lòng, cô cảm nhận được nỗi đau mà ông từng trải qua. Nhưng cảm xúc ấy bị kìm lại bởi khoảng cách của mười mấy năm xa cách.

– Ba xin lỗi, Mai. – Ông nói, giọng khàn hẳn đi. – Ba không mong con tha thứ ngay. Chỉ mong… được nhìn con sống hạnh phúc, được ở gần con một chút cũng đủ rồi.

Mai nhìn xuống tách trà, khói bốc lên mờ mờ. Cô không biết nên trả lời sao. Trong lòng cô, hình ảnh ba Tấn vẫn còn nguyên vẹn – người đàn ông hiền lành, luôn kiên nhẫn dạy cô từng con chữ, từng bài học làm người.

Cô khẽ nói, giọng nhỏ:
– Con… cần thời gian, ba ạ.

Ông Lâm gật đầu, nụ cười buồn nở trên gương mặt khắc khổ:
– Ừ, ba hiểu. Bao năm rồi, giờ được nghe con gọi một tiếng “ba”, ba thấy ấm lòng lắm.

Nói xong, ông đứng dậy ra sân sau, bắt tay vào sửa lại đoạn hàng rào xiêu vẹo. Nhìn dáng ông lom khom, mồ hôi chảy xuống vai áo, Mai thấy lòng mình dịu lại. Cô lấy chổi quét sân, thỉnh thoảng liếc nhìn – người đàn ông ấy thật sự không hề xa lạ như cô nghĩ. Có gì đó trong ánh mắt, trong dáng đi, rất giống cô.

Buổi chiều, Minh gọi điện hỏi thăm.
– Em ổn chứ, Mai? Anh lo cho em lắm.

Mai khẽ cười:
– Em ổn, chỉ là… mọi chuyện đến đột ngột quá, em chưa quen thôi.

– Anh hiểu. Nhưng anh nghĩ, nếu bác ấy thật lòng và mẹ em cũng xác nhận, thì em nên cho bác ấy cơ hội. Dù sao đó cũng là người đã sinh ra em.

– Em biết… – Cô nói, giọng trầm. – Nhưng em sợ nếu mình gọi bác ấy là ba, ba Tấn sẽ buồn. Em nợ ông ấy cả đời.

Đầu dây bên kia, Minh dịu giọng:
– Anh nghĩ ông ấy ở nơi xa chắc cũng muốn em được trọn vẹn. Tình thương đâu nhất thiết phải tranh giành, Mai à.

Những lời ấy như luồng gió mát len vào lòng cô. Cô khẽ “ừ”, rồi im lặng. Minh luôn biết cách khiến cô bình tâm như thế.

Chiều hôm đó, ông Lâm nhờ Mai ra chợ cùng. Cô định từ chối, nhưng ánh mắt hiền lành của ông khiến cô ngại nói không. Hai cha con đi bộ dọc con đường đất, qua cánh đồng lúa đang ngả màu vàng nhạt. Mùi rơm rạ thoang thoảng, tiếng chim ríu rít trên bờ tre khiến không khí bình yên đến lạ.

– Con còn nhớ đường này không? – Ông hỏi. – Hồi nhỏ, nhà bác Tấn hay dẫn con đi bắt chuồn chuồn ở đây.

Mai giật mình, khẽ gật đầu:
– Dạ, con nhớ. Nhưng… sao ba biết?

– Anh Tấn có viết thư cho ba hồi đó. Ông kể con thích bắt chuồn chuồn, rồi hay khóc vì bị muỗi cắn. Ba giữ lá thư ấy đến giờ, dù đã nhàu nát.

Giọng ông run run. Mai quay sang nhìn, thấy trong mắt ông ánh lên niềm thương khôn tả. Cô chợt cảm thấy một sợi dây mảnh mai, như sợi tơ trời, đang từ từ nối lại giữa hai người.

Ở chợ, ông Lâm cứ vụng về chọn từng bó rau, từng con cá. Bà bán hàng cười:
– Con gái anh hả? Giống anh ghê!

Mai đỏ mặt, không biết nên đáp sao. Ông Lâm chỉ cười hiền:
– Dạ, con gái tôi đó.

Câu nói đơn giản ấy khiến tim Mai nhói lên một nhịp. Lâu rồi, cô mới nghe ai nói hai chữ “con gái tôi” với giọng tự hào như vậy.

Trên đường về, ông Lâm mua thêm một cây sáo trúc nhỏ.
– Hồi con còn bé, ba hay thổi sáo ru con ngủ. Giờ chắc con quên rồi.

Ông đưa cây sáo lên miệng, thổi một khúc quen thuộc. Tiếng sáo vang lên man mác, như kéo cả ký ức xa xôi trở về. Mai đứng lặng, nước mắt rưng rưng. Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận rõ rệt: người đàn ông này – dù không cùng cô lớn lên – vẫn luôn dõi theo cô bằng tình cha sâu nặng.

Những ngày sau đó, ông Lâm ở lại nhà bà Hạnh thêm ít hôm. Ông giúp quét sân, sửa mái bếp, chăm lại giàn bầu. Hàng xóm đi qua ai cũng hỏi:
– Ủa, anh trai bà con à?
Bà Hạnh chỉ cười:
– Ba ruột con Mai đó, mới về.

Ai nghe cũng ngạc nhiên. Nhưng dần dần, người ta quen. Họ thấy ông hiền lành, ít nói, cả ngày chỉ quanh quẩn phụ việc, tối đến ra hiên thổi sáo cho vui.

Mai ban đầu còn lúng túng, sau cũng quen dần. Cô kể cho ông nghe về công việc của mình – dạy tiếng Anh ở trung tâm huyện; về ước mơ mở một lớp học nhỏ cho trẻ em nghèo. Ông Lâm lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng gật đầu, nụ cười hiền.

Một tối, khi trăng tròn sáng rực, ông bảo:
– Ba có chút tiền tích góp được, con cứ mở lớp đi. Ba ủng hộ con.

Mai vội lắc đầu:
– Thôi, ba giữ mà lo tuổi già. Con làm được, không sao đâu.

– Nhưng ba muốn góp một phần, coi như thay mẹ con ngày xưa thực hiện ước mơ cho con. – Ông nói, giọng đầy kiên định.

Mai nhìn ông, lần đầu tiên cô cảm thấy ấm áp thật sự. Không phải thứ tình thương mang ơn, mà là sự gần gũi tự nhiên của máu mủ. Cô chợt hiểu: đôi khi, tình thân không cần nhiều lời, chỉ cần một hành động nhỏ cũng đủ làm người ta lay động.

Một buổi chiều, Minh về thăm. Anh cùng ông Lâm ngồi trò chuyện ngoài hiên, nói về công việc, cuộc sống. Ông Lâm hỏi:
– Con định khi nào tính chuyện với Mai?

Minh cười hiền:
– Dạ, tụi con cũng tính rồi. Nhưng con muốn chờ khi Mai thấy lòng nhẹ nhõm, gia đình yên ổn đã.

Ông gật đầu, ánh mắt đầy cảm kích:
– Cảm ơn con đã thương nó. Nó từ nhỏ đã chịu nhiều thiệt thòi.

Mai đứng bên trong nghe thấy, sống mũi cay cay. Cô bước ra, khẽ nói:
– Ba… đừng nói vậy. Con có mẹ, có ba Tấn, giờ có cả ba nữa. Con hạnh phúc lắm rồi.

Ông Lâm cười, đôi mắt ánh lên niềm vui giản dị.

Chiều xuống, cả nhà ngồi ăn cơm dưới giàn bầu. Bà Hạnh múc canh cho mọi người, giọng nhẹ nhõm hơn trước.
– Mấy chục năm rồi, cuối cùng nhà mình cũng đủ người.

Ông Lâm nhìn bà, gật đầu:
– Anh biết ơn chị nhiều lắm. Nếu không có chị và anh Tấn, con Mai chắc không còn được thế này.

Bà Hạnh mỉm cười, khẽ đáp:
– Chuyện đã qua rồi. Điều quan trọng là bây giờ, nó có đủ tình thương của hai người cha.

Mai nhìn hai người, trong lòng dâng lên niềm xúc động khó tả. Cô thấy ba Tấn như vẫn đang ngồi đâu đó, mỉm cười hiền hậu, như chúc phúc cho họ.

Tối ấy, khi mọi người đã ngủ, Mai ra hiên ngồi. Gió đêm thổi nhẹ, tiếng dế rả rích. Ông Lâm cũng bước ra, tay cầm cây sáo. Ông thổi lại khúc nhạc cũ, rồi hỏi khẽ:
– Con có ghét ba không?

Cô lắc đầu, giọng nhỏ nhưng dứt khoát:
– Không, con chưa từng ghét. Chỉ là… con cần thời gian để gọi hai tiếng “ba” bằng sự tự nhiên thôi.

Ông cười, ánh mắt rạng rỡ trong ánh trăng:
– Vậy là đủ rồi. Ba sẽ đợi.

Mai khẽ gật đầu, rồi nhìn lên trời. Ánh trăng tròn chiếu sáng mảnh sân, soi rõ hai bóng người – một già, một trẻ – ngồi bên nhau, giữa đêm yên ả của làng quê. Cô biết, có những vết thương cần thời gian để lành, nhưng cũng có những sợi dây máu mủ dù đứt quãng bao năm, cuối cùng vẫn tìm được đường trở lại.

Trong lòng Mai, nỗi day dứt dần tan, nhường chỗ cho thứ cảm xúc mới mẻ: sự bình yên. Cô khẽ thì thầm, như nói với chính mình – và cũng như gửi lên trời:
– Ba ơi, con cảm ơn vì đã cho con được làm con của hai người cha.

Gió nhẹ đưa mùi hương cau thoảng qua, tiếng sáo ngân dài, ấm và xa xăm như nỗi lòng của bao năm xa cách được vỗ về.

CHƯƠNG 3: KHÚC HỒI HƯƠNG

Một buổi sáng đầu tháng Bảy, làng quê chìm trong hương lúa chín. Gió thổi qua những cánh đồng vàng, mang theo mùi rơm rạ thơm nồng. Trên con đường dẫn vào nhà bà Hạnh, người ta thấy Mai đang tỉ mỉ treo từng dải băng trắng nhỏ trước cổng. Hôm nay là ngày giỗ của ba Tấn – người cha nuôi đã mất cách đây mười năm.

Như thường lệ, Mai chuẩn bị mọi thứ rất chu đáo. Nhưng năm nay có một điều khác: cô mời ông Lâm – cha ruột mình – cùng dự. Cô muốn ông được thắp hương cho người bạn cũ, cũng là người từng thay ông nuôi con nên người.

Buổi sáng, bà Hạnh dậy sớm nấu mâm cơm. Mùi khói nhang hòa cùng mùi canh chua cá lóc, thịt kho tàu, bát chè đậu xanh… lan tỏa khắp gian bếp. Ông Lâm giúp bà xếp bàn ghế, thỉnh thoảng dừng lại lau mồ hôi, ánh mắt thoáng trầm ngâm khi nhìn bức di ảnh trên bàn thờ.

Mai bày hoa cúc vàng vào bình, chỉnh lại tấm khăn trải bàn. Cô khẽ nói:
– Ba Tấn lúc nào cũng thích hoa cúc. Hồi con còn nhỏ, cứ mỗi mùa thu, ba lại cắt mấy cành ngoài vườn đem cắm.

Bà Hạnh gật đầu:
– Ừ, ông ấy hiền lắm, mà kỹ tính nữa. Lúc nào cũng bảo “nhà có hoa mới có hơi ấm”.

Ông Lâm đứng im một lúc rồi nói nhỏ, giọng nghèn nghẹn:
– Anh ấy tốt lắm. Cả đời tôi mang ơn.

Mai quay sang nhìn, thấy ông đang cúi đầu, bàn tay run run cầm cây nhang. Cô nhẹ nhàng bước tới, nói:
– Ba à, hôm nay ba thắp cho ba Tấn nén nhang đi. Ba ấy chắc mừng lắm.

Ông khẽ gật, cắm nén hương vào bát, khấn bằng giọng run run:
– Anh Tấn… tôi là Lâm đây. Bao năm qua, cảm ơn anh và chị Hạnh đã nuôi con tôi khôn lớn. Tôi trở về muộn, chẳng biết nói gì ngoài hai chữ “biết ơn”. Mong anh phù hộ cho Mai luôn bình an.

Khói nhang bay nhẹ, nghi ngút. Không khí trong căn nhà nhỏ như chùng xuống, vừa thiêng liêng vừa bình yên. Bà Hạnh đứng cạnh, mắt đỏ hoe. Mai khẽ đặt tay lên vai bà, rồi cùng mọi người lặng lẽ cúi đầu.

Đến trưa, vài người họ hàng và hàng xóm thân thiết sang ăn giỗ. Trong gian nhà ngói đơn sơ, tiếng nói cười râm ran, không khí thân tình như một ngày đoàn tụ. Ông Lâm ngồi ở góc bàn, lặng lẽ gắp cho bà Hạnh miếng cá, rồi quay sang rót trà cho khách. Dù còn e dè, nhưng sự giản dị, chân thành của ông khiến ai cũng quý mến.

Một bác trong họ, sau vài chén rượu, khẽ nói:
– Anh Tấn mà biết anh Lâm còn sống chắc mừng lắm đó. Hai người thân nhau như anh em ruột.

Bà Hạnh thở dài:
– Ừ, số phận trêu ngươi thôi. Người ở lại thì đi, người tưởng đã mất lại quay về. Nhưng có lẽ ông trời cũng có lý của mình.

Mai ngồi cạnh, nghe mà thấy lòng nhẹ dần. Cô chợt nhớ những đêm nằm mơ thấy ba Tấn về, mỉm cười hiền hậu. Trong mơ, ông chỉ nói một câu: “Ba vui vì con hạnh phúc.”

Giờ đây, cô tin điều đó là thật.

Buổi chiều, khi khách đã về gần hết, Mai ra mộ thắp hương. Ông Lâm đi cùng. Trời lặng gió, chỉ có tiếng ve kêu ran trên những tán cây rợp nắng. Cô đặt bó hoa cúc xuống mộ, khấn khẽ:
– Ba ơi, hôm nay con dẫn ba ruột con đến thăm ba. Con mong ba ở nơi xa mỉm cười, vì con vẫn luôn nhớ ba như ngày nào.

Ông Lâm lặng lẽ cúi đầu. Một giọt nước mắt rơi xuống nền đất. Ông nói khẽ, giọng đầy xúc động:
– Anh Tấn ơi, tôi thay mặt con bé cúi đầu cảm tạ anh. Tôi không dám xin tha thứ, chỉ mong anh hiểu, con bé đã là niềm tự hào lớn nhất của cả hai chúng ta.

Mai đứng bên, bỗng nắm lấy tay ông. Cô cảm nhận bàn tay ấy – chai sạn nhưng ấm áp. Cô mỉm cười, nước mắt lăn dài:
– Ba à… con biết ba Tấn trên kia cũng đang nghe hết rồi. Hai người… đều là ba của con.

Nói rồi, cô chắp tay vái thêm ba vái thật sâu. Trong lòng cô, lần đầu tiên, hai chữ “ba” không còn mang sự phân biệt.

Khi về đến nhà, Minh đã đến từ lúc nào. Anh giúp bà Hạnh rửa chén, dọn bàn, rồi quay sang cười với Mai:
– Anh thấy hôm nay em khác lắm, nhẹ nhàng hơn.

Mai khẽ đáp:
– Ừ, em cảm giác như trong lòng được gỡ bỏ một nút thắt lâu năm.

Minh gật đầu:
– Có lẽ vì em đã chấp nhận quá khứ, và học cách sống cho hiện tại.

Cô cười, nụ cười hiền mà trong.

Buổi tối, sau bữa cơm, ông Lâm bảo:
– Mai à, ba định mai về quê cũ. Còn ít ruộng, ba phải thu xếp lại. Lần này về, ba sẽ ở đó luôn, nhưng có dịp sẽ lên thăm con, thăm mẹ con.

Mai lặng đi. Cô biết ông nói vậy để không làm phiền cuộc sống của hai mẹ con.
– Ba không cần đi đâu xa cả. Nhà con lúc nào cũng là nhà của ba.

Ông mỉm cười, đôi mắt ánh lên niềm xúc động.
– Ba cảm ơn. Chỉ cần con nói vậy thôi, ba thấy mãn nguyện rồi.

Sáng hôm sau, ông thu dọn đồ. Trước khi đi, ông lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, đưa cho Mai.
– Trong này là mấy tấm hình hồi con còn bé, mẹ con còn sống. Ba giữ suốt bao năm. Giờ ba giao lại cho con.

Mai mở ra. Những tấm ảnh cũ, màu đã ngả vàng, hiện lên gương mặt người phụ nữ hiền hậu đang ôm đứa bé đỏ hỏn – chính là cô. Cô run run chạm tay vào, nước mắt lại trào ra.
– Ba giữ kỹ thế này suốt chừng ấy năm ạ?

Ông gật đầu:
– Là thứ duy nhất còn lại của mẹ con. Ba đi đâu cũng mang theo.

Mai khẽ gật, rồi ôm ông thật chặt. Lần đầu tiên, cô tự nhiên gọi hai tiếng từ sâu trong lòng:
– Ba ơi…

Ông Lâm sững người, rồi bật cười trong nước mắt. Bà Hạnh đứng bên, mắt cũng rưng rưng. Bà biết, giây phút này là kết quả của tất cả những mất mát, những tháng ngày mong chờ và hy sinh.

Một tháng sau, Mai mở lớp học tình thương ngay tại nhà. Mấy đứa nhỏ trong xóm kéo đến ríu rít. Trên tường treo tấm bảng nhỏ viết dòng chữ nguệch ngoạc: “Lớp học Hồi Hương.”

Cái tên ấy, cô chọn để ghi nhớ tất cả – sự trở về của người cha, sự đoàn tụ của gia đình, và hành trình tìm lại bình yên trong lòng mình.

Ngày khai giảng, ông Lâm trở lại, mang theo một chiếc trống nhỏ.
– Cho lớp của con, để tụi nhỏ vui. – Ông nói, giọng hồ hởi.

Bà Hạnh cười hiền, ngồi bên pha trà, còn Minh đứng chụp hình giúp. Lũ trẻ chạy nhảy quanh sân, nắng phủ vàng như mật.

Giữa những tiếng cười, Mai nhìn quanh, lòng bỗng dâng lên niềm biết ơn lạ lùng. Mọi nỗi giận hờn, hoang mang năm nào giờ tan biến hết. Thay vào đó là sự thấu hiểu – rằng mỗi người đều có lý do cho những quyết định của mình, và tình thương thật sự thì không bao giờ mất đi, dù thời gian có làm thay đổi tất cả.

Cô quay sang nhìn hai người – một người đã cùng mẹ nuôi cô lớn, một người vừa trở về sau bao năm xa cách. Họ ngồi cạnh nhau, bình thản như chưa từng có khoảng cách. Trong khoảnh khắc ấy, cô thấy mình thật nhỏ bé, nhưng lại may mắn hơn bao giờ hết.

Chiều muộn, khi lớp học tan, Mai ra hiên ngồi cùng ông Lâm. Trời sẫm dần, đàn chim sải cánh bay về tổ.
– Con có nhớ gì về mẹ ruột không? – Ông hỏi.

– Dạ… chỉ qua tấm ảnh thôi. Nhưng con nghĩ, mẹ cũng hiền như mẹ Hạnh vậy.

Ông cười, giọng nhẹ như gió:
– Hai người giống nhau ở chỗ thương con hết lòng. Ba nghĩ chắc mẹ con cũng đang mỉm cười.

Mai tựa đầu vào cột hiên, nhìn ra cánh đồng xa. Bầu trời nhuộm hồng, ráng chiều như dải lụa. Tiếng sáo của ông lại vang lên, êm và sâu. Tiếng sáo ấy, từng theo cô suốt những chiều thơ ấu trong ký ức, giờ lại ngân lên trong buổi hoàng hôn bình yên này – như khúc hồi hương của những linh hồn lạc lối, như bản hòa ca của tình thân trở lại.

Bà Hạnh bước ra, tay cầm ấm trà nóng, khẽ nói:
– Vào uống trà đi hai ba con, trời sắp tối rồi.

Mai cười, chạy lại đỡ tay bà.
– Mẹ à, con nghĩ ba Tấn cũng đang ở đâu đó quanh đây, nghe tiếng sáo này đó.

Bà gật đầu, ánh mắt xa xăm:
– Ừ, ông ấy thương con lắm. Giờ thấy con đủ đầy, chắc ông yên lòng.

Ba người ngồi bên nhau dưới mái hiên, trà bốc khói, trăng lên dần. Gió đêm thổi qua hàng cau, mang theo mùi hương hoa thoảng nhẹ. Không còn khoảng cách, không còn giấu giếm, chỉ còn lại sự an yên của những con người đã tìm lại được nhau sau bao năm lạc mất.

Trong lòng Mai, có gì đó lặng lẽ sáng lên – như ngọn đèn nhỏ giữa đêm tối, ấm áp mà bền bỉ.

Cô khẽ mỉm cười, thì thầm:
– Con cảm ơn vì đã được sinh ra, được nuôi dưỡng, và được yêu thương… bởi cả hai người cha.

Tiếng sáo trúc vẫn vang vọng giữa đêm, hòa cùng tiếng dế, tiếng gió, thành khúc nhạc dịu dàng của một hành trình khép lại trong đoàn tụ và tha thứ – khúc hồi hương của trái tim.

LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

Đưa mẹ chồng đi khám bệnh. Vừa về, bà chia nhà đất cho con trưởng, khiến tôi ấm ức. Nào ngờ, bà lại rút ra một cuốn sổ đỏ khác khiến tôi sững sờ.

Tôi là Hạnh, con dâu út trong gia đình ông Lâm và bà Liên. Chồng tôi là Minh, con trai thứ, còn anh trai anh là Dũng đã lập gia đình riêng từ lâu. Từ ngày ông Lâm ngã bệnh, gia đình bàn bạc chuyện phân công chăm sóc. Kết quả, vợ chồng tôi nhận trách nhiệm chăm sóc bố, còn vợ chồng anh Dũng sẽ chăm sóc mẹ. Lúc đó, tôi không nghĩ quá nhiều, chỉ cho rằng bổn phận làm dâu thì phải gánh vác thôi.

Ông Lâm bệnh tình thất thường, ban ngày còn khỏe, nhưng về đêm thì ho, sốt, đôi khi thở dốc. Tôi quen với việc nửa đêm bật dậy, pha thuốc, xoa lưng, hoặc ngồi cạnh giường lau mồ hôi cho ông. Có khi vừa chợp mắt được một chút, ông lại rên đau bụng khiến tôi tỉnh giấc. Cuộc sống của tôi cứ xoay quanh giường bệnh, tiếng thở dài và lọ thuốc trên kệ. Tôi thương ông thật nhiều, nhưng đôi khi cũng không kìm được cảm giác kiệt sức.

Trong khi đó, ở nhà bên kia, chị dâu tôi – Thảo – thường than thở. “Trời ơi, nuôi mẹ già tốn kém lắm, thuốc men, ăn uống, cái gì cũng phải lo,” chị than với hàng xóm mỗi lần có dịp. Nhưng ai cũng biết rõ, lương hưu của bà Liên đến 12 triệu mỗi tháng, bà đều đưa cả cho chị giữ. Ấy thế mà bữa cơm của bà Liên lại thường chỉ có rau luộc, cá khô, nhiều hôm bà chỉ ăn qua loa. Tôi xót xa đến mức phải lén mang sang ít đồ ngon, lấy cớ biếu cả nhà, thực ra chỉ muốn mẹ chồng có bữa cơm tử tế.

Bà Liên dường như cảm nhận được tấm lòng của tôi. Mỗi lần tôi sang, bà thường cầm tay tôi, cười hiền: “Con út biết nghĩ cho mẹ, chứ mẹ già rồi có cần gì đâu, miễn là tình cảm thôi.” Những câu nói ấy khiến tôi vừa thương vừa nghẹn. Tôi vốn nghĩ mình chỉ làm điều bình thường, vậy mà trong mắt bà, nó trở thành điều quý giá. Từ lúc nào, tôi thấy bà gần gũi chẳng khác gì mẹ ruột. Giữa chúng tôi hình thành một sợi dây tình cảm khó gọi thành lời.

Một buổi chiều, thấy bà Liên đi lại khó khăn, tôi không yên tâm. Tôi bàn với Minh: “Anh ạ, hay em xin nghỉ phép, đưa mẹ đi khám tổng quát cho yên tâm.” Minh gật đầu, còn anh Dũng và chị Thảo thì gạt đi: “Khám làm gì, người già ai chả nhức mỏi, cứ thuốc bổ là được.” Tôi cắn môi, thấy bất bình, nhưng không muốn đôi co. Sáng hôm sau, tôi lặng lẽ đưa mẹ lên bệnh viện lớn.

Kết quả khiến tôi chết lặng: bà bị loãng xương nặng, giãn tĩnh mạch, và trong ổ bụng còn xuất hiện một khối u cần theo dõi sát. Trên đường về, bà Liên khẽ thở dài, bàn tay run run đặt lên đùi tôi: “Mẹ chẳng sợ bệnh tật, chỉ sợ sau này con cái bất hòa.” Tôi nghẹn ngào, không biết an ủi thế nào ngoài việc nắm chặt tay bà. Từ hôm đó, tôi tự hứa sẽ đồng hành với bà, cho dù phía trước có bao nhiêu gian khó.

Chỉ vài hôm sau, bà Liên bất ngờ gọi cả gia đình lại. Bà ngồi ngay ngắn trên chiếc ghế gỗ, ánh mắt vừa nghiêm vừa buồn. Trước mặt bà là mấy tập hồ sơ, sổ đỏ gói trong túi nilon. “Hôm nay, mẹ muốn nói rõ chuyện chia tài sản. Không đợi được lâu nữa,” bà mở lời, khiến căn phòng lập tức im phăng phắc. Thảo liếc nhanh sang chồng, khóe miệng mím lại đầy chờ đợi. Tôi ngồi kế bên Minh, tim đập thình thịch, linh cảm có điều chẳng dễ nghe.

Bà Liên nói chậm rãi: “Nhà đất từ đường, mẹ giao cho vợ chồng Dũng – Thảo. Các con có trách nhiệm hương khói, lo thờ cúng tổ tiên.” Vừa dứt lời, mặt Thảo bừng sáng, ánh mắt đầy thỏa mãn. Anh Dũng gật gù, vẻ như đã lường trước chuyện này. Còn tôi, ngực như bị ai bóp chặt, một cảm giác chạnh lòng len lỏi. Tất cả những ngày tháng chăm sóc, hi sinh, hóa ra chẳng có gì đáp lại.

Tôi cúi đầu, tay run run vân vê tà áo. Trong lòng không phải vì tham, mà chỉ thấy tủi hổ. Bên kia, Thảo đã hớn hở: “Vâng, chúng con sẽ làm tròn bổn phận. Cũng phải thôi, con cả mà.” Minh ngồi cạnh tôi, im lặng đến mức đôi vai cứng đờ. Tôi biết anh cũng cảm thấy bất công, nhưng chẳng ai dám lên tiếng. Trong đầu tôi, một vết nứt âm ỉ mở rộng.

Nhưng bất ngờ, bà Liên lôi ra thêm một cuốn sổ đỏ khác. Bà giơ cao, giọng bình thản nhưng rõ ràng: “Còn đây là phần cho vợ chồng Minh – Hạnh. Một mảnh đất ở trung tâm thành phố, giá trị hơn chục tỷ đồng.” Tôi và Minh sững người, chưa kịp phản ứng thì đã nghe tiếng Thảo thét lên: “Cái gì?!” Không khí trong phòng bỗng căng như dây đàn.

Bà Liên nhìn thẳng vào tôi, ánh mắt hiền từ nhưng kiên định: “Ban đầu, mẹ định để mảnh đất này cho vợ chồng Dũng. Nhưng sau nhiều năm, mẹ nhận ra út là đứa thật sự chăm lo cho bố mẹ. Mẹ không muốn con phải chịu thiệt.” Tôi bàng hoàng, nước mắt trào ra không kìm được. Tôi chưa bao giờ nghĩ sẽ được đền đáp như thế. Giây phút ấy, tôi thấy mình không cô đơn trong những ngày tháng vất vả nữa.

Thảo đập bàn đánh rầm: “Không công bằng! Mảnh đất đó giá trị gấp ba, bốn lần nhà từ đường. Sao mẹ lại xử thiên vị như thế?” Dũng cũng chau mày: “Mẹ nghĩ lại đi, chúng con cũng chăm sóc mẹ bao nhiêu năm.” Câu nói ấy khiến tôi nghẹn họng. Tôi suýt bật ra: “Chăm sóc thế nào khi để mẹ ăn cơm nguội, rau luộc cũ?” nhưng kịp nuốt lại. Bà Liên khẽ lắc đầu: “Mẹ quyết rồi, không thay đổi.”

Từ hôm đó, thái độ của anh chị thay đổi hẳn. Họ hầu như không còn sang chơi, gặp cũng chỉ chào nhạt nhẽo. Thảo nhìn tôi bằng ánh mắt như chứa lửa, cay độc và oán giận. Mỗi bữa cơm chung trở nên ngột ngạt, tiếng muỗng va chạm vào bát còn vang lên nặng nề. Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng lòng day dứt. Tôi không muốn mình trở thành ngòi nổ khiến gia đình rạn nứt.

Có lần, tôi vô tình nghe được Thảo nói với bạn: “Nuôi mẹ già bao năm, cuối cùng mất trắng. Thế mà người ta chăm sóc vài tháng đã ôm hết.” Tim tôi nhói buốt. Tôi cắn môi, cố dặn lòng im lặng. Nhưng ký ức về những lần tôi thấy bà Liên ngồi lặng lẽ ăn mẩu bánh mì khô khiến nước mắt cứ trào. Nếu gọi đó là “nuôi mẹ”, thì thật tàn nhẫn.

Đêm ấy, tôi quay sang chồng thì thầm: “Em thấy có lỗi, cứ như là em cướp phần của họ.” Minh ôm tôi, giọng trầm ấm nhưng buồn: “Em không cướp gì cả. Mẹ biết ai thực sự thương mẹ, đó là lý do bà chọn.” Tôi úp mặt vào ngực chồng, để mặc nước mắt thấm ướt áo anh. Trong lòng, tôi vừa nhẹ nhõm, vừa đau đáu một nỗi lo không thể gọi tên.

Ngày qua ngày, khoảng cách giữa hai bên càng lớn. Anh chị không còn đưa bà đi tái khám, lấy lý do bận rộn. Tôi một mình dìu bà đi hết bệnh viện này đến bệnh viện khác. Có hôm, bà run run bảo tôi: “Con đừng buồn vì thái độ của anh chị. Rồi thời gian sẽ trả lời.” Tôi gật đầu, nắm lấy bàn tay gầy gò ấy, trong lòng ngổn ngang hàng nghìn cảm xúc.

Một buổi tối, khi cả nhà đang ăn, Thảo buông một câu lạnh lùng: “Sau này, đừng có trách nếu tụi tôi mặc kệ hết.” Bà Liên đặt đũa xuống, nhìn thẳng con dâu cả: “Con nói gì cũng được, nhưng phải nhớ, tình nghĩa mới giữ được gia đình. Còn tiền bạc… chỉ là tờ giấy.” Tôi lặng lẽ nhìn bà, thấy trong ánh mắt già nua ấy là cả một đời từng trải. Những vết nhăn hằn sâu như những vết cắt của số phận.

Tôi hiểu, mọi thứ chỉ mới bắt đầu. Mảnh đất, cuốn sổ đỏ kia… chẳng khác gì ngọn lửa thổi bùng những oán hận âm thầm. Nhưng cũng chính từ đó, tôi học được rằng tình cảm thật sự không nằm ở lời nói, mà ở từng bữa cơm, từng viên thuốc, từng cái nắm tay giữa đêm khuya. Và cho dù sóng gió có cuốn đi tất cả, tôi vẫn muốn giữ lấy gia đình này, bằng cách nào đó.

You may also like

Leave a Comment

Vui lòng cho phép quảng cáo xuất hiện

Có vẻ như bạn đang dùng một trình chặn quảng cáo. Quảng cáo giúp chúng tôi chi trả chi phí vận hành trang web của mình.